Có 2 kết quả:

傚仿 xiào fǎng ㄒㄧㄠˋ ㄈㄤˇ效仿 xiào fǎng ㄒㄧㄠˋ ㄈㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 仿傚|仿效[fang3 xiao4]

Từ điển Trung-Anh

see 仿傚|仿效[fang3 xiao4]